Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
nx015 Phép nhân phức tạp Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 93,8% 15
ct006 Phép toán số học Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 38,5% 5
sh001 Biểu thức 01 Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 48,4% 15
ct004 A add b Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 30,6% 19
ct003 Số gấp đôi Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 74,3% 24
ct002 Biểu thức Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 43,3% 22
004 Chơi game Level 1 - Beginner (Người Mới) 3,00 46,7% 7
001 BERTRAN Level 2 - Junior (Tập Sự) 1,00 7,5% 3
003 Mật khẩu basic 1 1,00 47,2% 14
002 Số phong phú basic 1 1,00 53,3% 14
nx013 Số bàn học basic 1 3,00 32,9% 21
nx014 A Plus B Level 1 - Beginner (Người Mới) 5,00 14,2% 26
lv1xxg Xắp xếp ghế basic 1 3,00 48,1% 12
level1tlq Robot di chuyển trên dãy kí tự basic 1 3,00 5,9% 1
sobaso bội cùa ba số Level 3 - Warrior (Chiến Binh) 3,00 0,0% 0