Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
nx015 | Phép nhân phức tạp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 93,8% | 15 | |
sh001 | Biểu thức 01 | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 54,5% | 12 | |
ct004 | A add b | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 33,3% | 16 | |
ct003 | Số gấp đôi | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 73,5% | 23 | |
ct002 | Biểu thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 46,7% | 14 | |
004 | Chơi game | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 3,00 | 42,9% | 6 | |
001 | BERTRAN | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 6,3% | 2 | |
003 | Mật khẩu | basic 1 | 1,00 | 44,1% | 12 | |
002 | Số phong phú | basic 1 | 1,00 | 61,3% | 9 | |
nx013 | Số bàn học | basic 1 | 3,00 | 32,1% | 20 | |
nx014 | A Plus B | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 5,00 | 13,4% | 22 | |
lv1xxg | Xắp xếp ghế | basic 1 | 3,00 | 46,2% | 11 | |
level1tlq | Robot di chuyển trên dãy kí tự | basic 1 | 3,00 | 0,0% | 0 | |
sobaso | bội cùa ba số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 0,0% | 0 |