Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nx015 | Phép nhân phức tạp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 94,4% | 16 | |
| ct006 | Phép toán số học | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 37,5% | 6 | |
| sh001 | Biểu thức 01 | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 44,4% | 16 | |
| ct004 | A add b | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 30,6% | 19 | |
| ct003 | Số gấp đôi | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 74,3% | 24 | |
| ct002 | Biểu thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 43,3% | 22 | |
| 004 | Chơi game | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 3,00 | 46,7% | 7 | |
| 001 | BERTRAN | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 7,5% | 3 | |
| 003 | Mật khẩu | basic 1 | 1,00 | 47,2% | 14 | |
| 002 | Số phong phú | basic 1 | 1,00 | 55,1% | 16 | |
| nx013 | Số bàn học | basic 1 | 3,00 | 32,9% | 21 | |
| nx014 | A Plus B | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 5,00 | 14,2% | 26 | |
| lv1xxg | Xắp xếp ghế | basic 1 | 3,00 | 48,1% | 12 | |
| level1tlq | Robot di chuyển trên dãy kí tự | basic 1 | 3,00 | 5,9% | 1 | |
| sobaso | bội cùa ba số | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 3,00 | 0,0% | 0 |