Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| m021 | Giá trị thường xuyên | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 60,0% | 6 | |
| vl015 | Ước số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 66,1% | 33 | |
| m020 | Độc nhất 2 | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 9 | |
| m019 | Độc nhất | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 90,9% | 10 | |
| m018 | Mảng giống nhau | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 66,7% | 10 | |
| m017 | Sắp xếp | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 69,7% | 20 | |
| m016 | Mảng con dương | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 70,8% | 16 | |
| vl14 | Phân số | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| vl13 | Gấp giấy | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| m015 | Chèn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 44,4% | 4 | |
| m014 | Đường tròn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 88,9% | 8 | |
| vl012 | Bộ nghiệm | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| vl07 | Đổi Nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| vl011 | Phép chia | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| m013 | Mảng Palindrome | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 80,0% | 18 | |
| vl010 | Nhị Phân Sang Thập Phân | basic 1 | 1,00 | 45,0% | 9 | |
| vl009 | Thập Phân Sang Nhị Phân | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| vl008 | Chữ số 0 tận cùng | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| vl007 | Đổi Nấm | basic 1 | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| con05 | Xóa kí tự | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 11,4% | 4 | |
| m040 | Trồng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 22,4% | 11 | |
| con04 | Đếm số khác nhau | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 14,0% | 8 | |
| nx033 | Trang trí hàng cây | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 55,9% | 25 | |
| nx032 | Ghép hình | Level 3 - Warrior (Chiến Binh) | 2,00 | 26,5% | 18 | |
| m031 | Thi nấu ăn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 37,9% | 10 | |
| m | Kiểm tra trí nhớ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 50,0% | 19 | |
| nx022 | Báo thức | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 43,1% | 25 | |
| nx021 | Nhặt hạt dẻ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,50 | 41,1% | 30 | |
| nx020 | An ninh lương thực | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 2,00 | 73,4% | 36 | |
| m029 | Dãy Nón | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 71,4% | 13 | |
| m030 | đổi chỗ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 60,0% | 3 | |
| vl006 | Tam giác sao | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| vl001 | Giai thừa | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 52,9% | 17 | |
| vl005 | Đảo ngược | basic 1 | 1,00 | 53,3% | 7 | |
| nx012 | Máy Tính | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| nx011 | Ăn nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 50,0% | 11 | |
| nx010 | Hóa đơn tiền điện | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 53,7% | 27 | |
| nx009 | Định dạng thời gian | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 85,7% | 15 | |
| nx008 | Đếm chữ | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 61,1% | 11 | |
| nx007 | Chữ hoa chữ thường | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 55,6% | 17 | |
| nx006 | Đếm số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 87,5% | 13 | |
| nx005 | Số chính phương | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 74,2% | 17 | |
| nx004 | Tăng dần | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 61,8% | 18 | |
| vl004 | Cực trị | basic 1 | 1,00 | 60,0% | 9 | |
| nx003 | Đoạn thẳng | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 77,8% | 14 | |
| xkt001 | Chuẩn Hoá Xâu | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 77,8% | 7 | |
| nx001 | In Xâu - Xin Chào | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 39,6% | 28 | |
| vl003 | Số chẵn | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 0,50 | 61,4% | 31 | |
| vl002 | Vòng lặp | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 53,1% | 22 | |
| nx002 | Phân loại nấm | Level 1 - Beginner (Người Mới) | 1,00 | 72,5% | 26 |