Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| onkvde2_2 | Đếm ước | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 10,7% | 3 | |
| phatthuong | Phát thưởng | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 6,00 | 62,5% | 14 | |
| bieudienso | Biểu diễn số | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 5,00 | 77,8% | 13 | |
| tht11 | Mua đồ dùng | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 50,0% | 5 | |
| m046 | Chênh lệch liên tiếp | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 57,1% | 7 | |
| xkt005 | Tính thứ tự của ngày | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 47,1% | 7 | |
| m048 | Dãy nghịch thế | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 76,9% | 9 | |
| m041 | Dãy hoán vị | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 13,3% | 4 | |
| nx043 | Chụp ảnh | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 9,5% | 2 | |
| m034 | X Fibo | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 14,5% | 14 | |
| vl036 | Rút tiền ATM | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 3,00 | 54,8% | 18 | |
| vl035 | Tam phân | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 42,4% | 23 | |
| xkt01 | Đếm số | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 28,3% | 13 | |
| m027 | Giá trị xuất hiện nhiều nhất | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 61,1% | 9 | |
| m021 | Giá trị thường xuyên | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 60,0% | 6 | |
| m020 | Độc nhất 2 | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 100,0% | 9 | |
| m019 | Độc nhất | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 90,9% | 10 | |
| m018 | Mảng giống nhau | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 66,7% | 10 | |
| m017 | Sắp xếp | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 69,7% | 20 | |
| m016 | Mảng con dương | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 70,8% | 16 | |
| m015 | Chèn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 44,4% | 4 | |
| m014 | Đường tròn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 88,9% | 8 | |
| vl012 | Bộ nghiệm | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| m013 | Mảng Palindrome | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 80,0% | 18 | |
| con05 | Xóa kí tự | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 11,4% | 4 | |
| m031 | Thi nấu ăn | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 37,9% | 10 | |
| m | Kiểm tra trí nhớ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 2,00 | 47,7% | 17 | |
| m029 | Dãy Nón | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 71,4% | 13 | |
| m030 | đổi chỗ | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 60,0% | 3 | |
| xkt001 | Chuẩn Hoá Xâu | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 77,8% | 7 | |
| 001 | BERTRAN | Level 2 - Junior (Tập Sự) | 1,00 | 7,5% | 3 |